Skip to information Từ điển số Tra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất.
Idle air control valve – idle up Handle solenoid valveVan điều khiển gió chế độ không tải
Liệu bạn có thắc mắc liệu thợ sửa chữa đang nói đến những bộ phận nào trên xe với ý nghĩa như thế nào?
Xe hơi không chỉ đơn thuần là một công cụ cơ khí được hoàn thiện; kể từ những năm 1920 gần như tất cả đã được sản xuất
Gear stick là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là cần số. Nó có chức năng điều khiển sức mạnh từ động cơ đến hệ dẫn động.
ARTS (adaptive restraint know-how procedure): Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm
/information /verifyErrors Thêm title Đi đến các danh sách từ của bạn
“Lugging” the motor: Helloện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe.
Mẫu của Benz Patent Motorwagen được xây năm 1885 Karl Benz bắt đầu xin những bằng phát minh mới về động cơ năm 1878. Ban đầu ông tập trung nỗ lực vào việc tạo ra một động cơ hai thì dùng nhiên liệu fuel dựa trên thiết kế của Nikolaus Otto về loại động cơ bốn thì. Một bằng sáng chế về thiết kế của Otto đã bị bác bỏ.
Trong một nghiên cứu vào năm 2011, cho thấy sự ưu việt của việc sử dụng hộp số liền mạch Seamless Gearbox như sau. Thời gian chuyển số trung bình của những chiếc xe đua motoGP của Honda là khoảng 8ms (sử dụng Seamless Gearbox), của Yamaha là 27ms và Ducati là 42ms.
ESP ghi nhận những tình trạng nguy Helloểm và sửa đổi sự điều khiển của người lái trong một thời gian ngắn nhằm ổn định xe.
Thảo luận sửa chữa xe tải - đầu kéo - bus N Tài liệu đào tạo Phanh điện từ Mới nhất: ngocgiau14
Khi Gearbox ô tô là gì bắt đầu di chuyển bạn cho cần số từ P đến R và ngược lại khi xe đến đích và bạn muốn dừng xe lại.
Diesel Immediate Turbocharger intelligence: Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
→ عُلْبَةُ التُّروس převodovka gearkasse Schaltgetriebe κιβώτιο ταχυτήτων caja de cambios vaihdelaatikko boîte de vitesses mjenjačka kutija cambio ギアボックス 기어박스 versnellingsbak girkasse skrzynia biegów caixa de engrenagem, caixa de velocidades коробка передач växellåda กระปุกเกียร์ vites kutusu hộp số 齿轮箱